可以排解压力(Có thể giảm căng thẳng)
心情好的时候开心想喝(Muốn uống khi đang có tâm trạng vui vẻ)
心情不好喝奶茶使我开心(Tâm trạng không tốt uống trà sữa sẽ làm mình vui lên)
满足消费欲望(Đáp ứng được nhu cầu chi tiêu, tiêu dùng)
奶茶好喝Trà sữa uống rất ngon)
大家都在喝(Mọi người đều uống trà sữa)
奶茶店内装饰好看可以合影留念(Trang trí quán trà sữa đẹp, có thể chụp ảnh tập thể)
奶茶店的卖奶茶的小姐姐小哥哥很好看想去买(Người bán trà sữa xinh gái, đẹp trai nên mua)
其他(Lí do khác)